Mô tả sản phẩm
Tính năng kỹ thuật | RICOH AFICIO MP C2030 | |
Phương thức in | Laser màu | |
Khổ giấy sao chụp | Min A6 – Max A3 | |
Tốc độ sao chụp (bản/ phút) | 20 cpm (For all BW & Full Color) | |
Sao chụp liên tục (tờ) | 999 | |
Thời gian khởi động (Giây) | 25 | |
Tốc độ chụp bản đầu tiên (Giây)) | 6.5 (B/W) ; 9.5 (Full Color) | |
Mức phóng to/ Thu nhỏ (%) | 25 – 400 | |
Khay giấy vào tiêu chuẩn (Khay X tờ) | 2 x 250 | |
Khay giấy tay (tờ) | 100 | |
Khay chứa bản sao tiêu chuẩn (tờ) | 500 | |
Định lượng giấy sao chụp (gsm) | 52 – 256 gsm | |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 dpi | |
Mức phân giải sắc độ (mức) | 256 levels | |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn (MB) | 512MB | |
Tính năng chia bộ tài liệu | Standard: Max 999 sets | |
Tính năng đảo mặt bản sao | Standard | |
Các tiện ích sao chụp | ||
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD hiển thị 4 dòng | |
Mã số quản lý thiết bị | Yes | |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 50 users | |
Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 6 modes | |
Hiệu chỉnh tông màu | Yes | |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes | |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 8 in 1 Duplex | |
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | 4.8 – 166 – 1,680W | |
Hệ thống tăng tốc khởi động | Yes | |
Hệ thống tái sử dụng mực thải | Yes | |
Hệ thống bảng điều khiển | LCD hiển thị 4 dòng | |
Mã số quản lý thiết bị | Yes | |
Mã số cho người sử dụng (Người sử dụng) | 50 users | |
Chức năng quét ảnh 1 – Chụp nhiều bản | Yes | |
Chức năng tự động xoay ảnh | Yes | |
Tự động chọn khổ giấy | Yes | |
Chụp sách/ Trang đôi | Yes | |
Chọn chế độ chụp theo kiểu ảnh bản gốc | 6 modes | |
Hiệu chỉnh tông màu | Yes | |
Hiệu chỉnh mức độ sắc nét, tương phản, sáng tối | Yes | |
Chụp dồn tài liệu/ Chụp lặp lại | Max 8 in 1 Duplex | |
Tiết kiệm điện năng (Min – Standby – Max) | 4.8 – 166 – 1,680W | |
Chức năng in laser màu | (Có sẵn) | |
Khổ giấy in tối thiểu – tối đa | Min A6 – Max A3 | |
Tốc độ in liên tục (trang/ phút) | 20 ppm (For all BW & Full Color) | |
Ngôn ngữ in | Standard RPCS Option: PCL5c, PCL6 |
|
Độ phân giải (dpi) | Max 1,800 dpi | |
Dung lượng bộ nhớ in (MB) | 512MB (Share with Copier) | |
Cổng kết nối tiêu chuẩn | USB 2.0, USB Host, Ethernet 10base-T/100baseTX | |
Giao thức mạng | TCP/IP, IPX/SPX | |
Môi trường hỗ trợ | Windows 2000/ XP/ Vista/ Server 2003/ Server 2008 | |
IBM iSeries/ AS/400-using OS/400 Host Print Transform | ||
Chức năng quét ảnh màu (Có sẵn) | ||
Cổng kết nối quét ảnh | USB, Ethernet | |
Vùng quét ảnh bản gốc tối đa | Max A3 | |
Độ phân giải (dpi) | Max 1,200 | |
Tốc độ quét ảnh (bản/ phút) | 41 opm B&W, 26 opm Color | |
Định dạng tập tin quét ảnh | Phụ thuộc ứng dụng điều khiển | |
Quét, lưu tập tin nhiều trang | Yes | |
Chức năng Fax (Chọn thêm) | ||
Kích thước văn bản gửi/ nhận | Min A6 – Max A3 | |
Mạng tương thích | PSTN,PBX | |
Phương thức nén dữ liệu | MH,MR,MMR,JBIG | |
Tốc độ modem (Kilo Bit trên giây)) | 33.6 | |
Tốc độ truyền dữ liệu (Giây/ trang) | 2.0 | |
Tốc độ quét tài liệu gửi Fax (giây/ trang) | Max 0.7 | |
Tốc độ in khi nhận Fax (bản/ phút) | 20 | |
Độ phân giải (dpi) | Max 200 | |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax (MB/ trang) | 4MB / 320 pages | |
Thời gian lưu dữ liệu khi mất điện (giờ) | 1 | |
Danh bạ số Fax gửi nhanh cài sẵn (số) | 32/ 150 | |
Chức năng gửi nhóm (Nhóm/ Số Fax) | 10/ 150 | |
Cài đặt giới hạn nhận Fax | Yes | |
Chế độ gửi văn bản chất lượng cao | Yes | |
Nhận diện bản gửi Fax không nội dung | Yes | |
Gửi trực tiếp tài liệu là sách/ hoá đơn… | Yes | |
Gửi Fax trực tiếp từ máy tính | Yes | |
Gửi Fax trực tiếp từ nhiều máy tính mạng LAN | Yes |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.