Mô tả sản phẩm
MÔ TẢ TÍNH NĂNG

| Cảm biến hình ảnh | |
| Loại | Cảm biến Exmor R CMOS |
| Kích cỡ | 1/2.3 (7.76mm) |
| Điểm ảnh tổng | 18.9 Mega Pixels |
| Điểm ảnh thật | 18.2 Mega Pixels |
| Ống kính | |
| Loại kính | Ống kính G của Sony |
| Chỉ số F | 3.3 – 5.9 |
| Tiêu cự (f=) | 4.45 – 44.5mm |
| Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 16:9 | 27.5 – 275mm |
| Tiêu cự (35mm) – Ảnh tĩnh 4:3 | 25 – 250mm |
| Tiêu cự (35mm) – Movie 16:9 | 27.5-275mm(Standard), 27.5-385mm(Active) |
| Tiêu cự (35mm) – Movie 4:3 | 33.5-335mm(Standard), 33.5-469mm(Active) |
| Phạm vi lấy nét (iAuto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
| Phạm vi lấy nét (Program Auto) | W: khoảng 5cm đến vô cực, T: khoảng 150cm đến vô cực |
| Zoom quang học | 10x |
| Zoom hình ảnh rõ nét | 20x |
| LCD | |
| Kích cỡ màn hình | 2.7 inch |
| Số điểm ảnh | 460800 |
| Tên | ClearPhoto |
| Cài đặt mức sáng | Có |
| Các chức năng chụp ảnh | |
| Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ |
| Hệ thống ổn định hình ảnh | Ổn định hình ảnh quang học SteadyShot |
| Chế đố lấy nét – Multi-Point AF | Có |
| Chế đố lấy nét – Center-Weighted AF | Có |
| Chế đố lấy nét – Spot AF | Có |
| Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Tracking Focus) | Có |
| Chế đố lấy nét – Flexible Spot AF (Face Tracking Focus) | Có |
| Đo sáng – Multi Pattern | Có |
| Đo sáng – Center-Weighted | Có |
| Đo sáng – Spot | Có |
| Bù trừ phơi sáng | +/- 2.0EV, 1/3EV Step |
| Cài đặt độ nhạy ISO | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 |
| Cân bằng trắng | Auto / Daylight / Cloudy / Fluorescent / Incandescent / Flash / One Push, One Push Set / Underwaterv |
| Tốc độ màn trập | iAuto (4″ – 1/1600) / Program Auto (1″ – 1/1600) |
| Hẹn giờ tự chụp | Có (10sec / 2sec / Off / Portrait 1 / Portrait 2) |
| Chế độ đèn Flash | Auto / Flash On / Flash Off / Slow Synchro |
| Vùng chiếu sáng | ISO Auto: khoảng 0.2m đến 3.7m(W) / khoảng 1.5m đến 2.2 m(T), ISO3200: lên đến khoảng 5.9m(W) / khoảng 3.4m(T) |
| Auto Macro | Có |
| Đèn lấy nét tự động | Có (Auto / Off) |
| Khẩu độ | iAuto(F3.3/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) / Program Auto(F3.3/F8.0(W), 2 steps with ND Filter) |
| Nhận diện khuôn mặt – chế độ sẵn có | Tự động / Tắt / Ưu tiên trẻ em / Ưu tiên người lớn |
| Nhận diện khuôn mặt – Lựa chọn khuôn mặt | Có (khóa và ghi nhớ khuôn mặt) |
| Nhận diện khuôn mặt – tối đa | 8 |
| Tối ưu hóa khoảng cách | Tiêu chuẩn |
| Chế độ chụp ảnh | |
| Chức năng tối ưu tự động-Super Auto | Có |
| Chế độ tự động thông minh | Có |
| Easy Shooting | Có |
| Program Auto | Có |
| Movie Mode | Có |
| Panorama | Có |
| Chọn cảnh | Có |
| Hiệu ứng hình ảnh | Có |
| 3D | Có |
| Nổi bật chủ thể nhờ tính năng xóa mờ nền | Có |
| Chụp quét toàn cảnh thông minh Intelligent Sweep Panorama | Có |
| Chụp quét toàn cảnh Sweep Panorama dưới nước | Có |
| Chọn cảnh | |
| High Sensitivity | Có |
| Night Scene | Có |
| Night Portrait | Có |
| Soft Snap | Có |
| Landscape | Có |
| Beach | Có |
| Snow | Có |
| Fireworks | Có |
| Underwater | Có |
| Gourmet | Có |
| Pet | Có |
| Soft Skin | Có |
| Chụp ảnh đêm Handheld Twilight | Có |
| Anti Motion Blur | Có |
| Backlight Correction HDR | Có |
| 3D | |
| Chụp ảnh tĩnh 3D | Có |
| Chụp ảnh khổ rộng 3D Sweep Panorama | Có |
| 3D Sweep Multi-Angle | Có |
| Hiệu ứng hình ảnh | |
| HDR Painting | Có |
| Rich-tone Monochrome | Có |
| Miniature | Có |
| Toy Camera | Có |
| Pop Colour | Có |
| Partial Colour | Có |
| Soft High-key | Có |
| Water Color | Có |
| Illustration
|
Có |
| Các loại thẻ nhớ tương thích | |
| Memory Stick Duo (Still Image / Movies) | Có / Không |
| Memory Stick PRO Duo (Still Image / Movies) | Có / Không |
| Memory Stick PRO Duo – High Speed | Có / Không |
| Memory Stick PRO HG Duo | Có / Không |
| Thẻ Memory card SD | Có |
| SDHC Memory Card | Có |
| SDXC Memory Card | Có |
| Memory Stick Micro | Có |
| Memory Stick Micro (Mark2) | Có |
| MicroSDMemory Card | Có |
| Micro SDHC Memory Card | Có |
| Định dạng ảnh tĩnh | |
| Stamina (Thời gian Pin) | 240 ảnh / 120phút |
| 18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3 | Có |
| 13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9 | Có |
| 10M (3,648 X 2,736) chế độ 4:3 | Có |
| 5M (2,592 X 1,944) chế độ 4:3 | Có |
| 2M (1,920 X 1,080) chế độ 16:9 | Có |
| VGA (640 X 480) chế độ 4:3 | Có |
| Sweep Panorama HR (10,480 X 4,096) | Có |
| Sweep Panorama Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
| Sweep Panorama Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
| Ảnh tĩnh 3D: 18M (4,896 X 3,672) chế độ 4:3 | Có |
| Ảnh tĩnh 3D: 13M (4,896 X 2,752) chế độ 16:9 | Có |
| 3D Sweep Panorama: Wide (7,152 X 1,080 / 4,912 X 1,920) | Có |
| 3D Sweep Panorama: Standard (4,912 X 1,080 / 3,424 X 1,920) | Có |
| Chế độ 3D Sweep Panorama: 2M (1,920 X 1,080) 16:9 | Có |
| Chế độ 3D Sweep Multi Angle: 2M (1,920 X 1,080) 16:9
|
Có |
| Định dạng quay phim | |
| AVCHD – 1,920 X 1,080 (24M, FX) | Có |
| AVCHD – 1,920 X 1,080 (17M, FH) | Có |
| AVCHD – 1,440 X 1,080 (9M, HQ) | Có |
| AVC MP4 – 1,440 X 1,080 (12M) | Có |
| MP4 – 6M Standard (1,280 X 720 / 30fps) | Có |
| MP4 – 3M VGA (640 X 480 / 30fps)
|
Có |
| Các đặc tính kỹ thuật khác | |
| Nhận diện khuôn mặt | Có |
| Chụp hình trong khi đang quay phim | Có |
| Chức năng nhận diện nụ cười | Có |
| Hiển thị ô kẻ | Có |
| Hướng dẫn chứ năng trong máy | Có |
| Hiệu chỉnh – Trimming | Có |
| Hiệu chỉnh – Red-eye Correction | Có |
| Hiệu chỉnh – Unsharp Masking | Có |
| Date View | Có |
| Phát Slideshow với nhạc | Có |
| Chế độ xem 3D | Có |
| Điều khiển HDMI | Có |
| Start-up Time | Khoảng 1.6giây |
| Shooting Time Lag | Khoảng 0.1 giây |
| Shutter Release Time Lag | 0.013 giây |
| Shooting Interval | 1.0 giây |
| Tốc độ chụp Burst (tối đa) | 0.1 giây (10 ảnh) |
| Khoảng thời gian chờ ở chế độ chụp burst (tối thiểu) | 0.1 giây (10 ảnh) |
| Built-in Microphone | Stereo |
| Wind Noise Reduction | Tắt/Mở |
| Khả năng zoom quang học khi quay phim | 10x |
| Biểu đồ đo sáng | Có |
| Chế độ phát | |
| Slide Show – Xuất Video | HD (HDMI) |
| Slide Show – Movie | Có |
| Slide Show – Hiệu ứng | Simple / Nostalgic / Stylish / Active |
| Slide Show Music – Số lượng giai điệu |
4 |
| Tải nhạc | Có |
| Automatic Image Rotation | Có |
| Movie
|
Playback self-recorded movies |
| USB | |
| USB Connection – Auto (Multi-Configuration) | Có |
| USB Connection – Mass Storage | Có |
| USB Connection – MTP | Có |
| Hi-Speed USB | Có |
| Micro USB | Có |
| Giao diện | |
| Mini HDMI | Có |
| Phụ kiện tùy chọn tương thích | |
| Có thể gắn chân máy | Có |
| Có thể gắn hộp chống nước | Có |
| Nguồn cung cấp | |
| Pin theo máy | NP-BN (theo máy) / NP-BN1 (tuỳ chọn) |
| AC adaptor | Có |
| USB Charge | Có (AC Adaptor theo máy) |
| Kích cỡ & trọng lượng | |
| Kích thước (rộng x cao x dày) | 92.3 x 52.4x 21.6mm |
| Trọng lượng (có pin và thẻ nhớ) | 124g |
| Trọng lượng (chỉ có thân máy)
|
108g |
| Phụ kiện theo máy | |
| Phụ kiện theo máy | Pin sạc NP-BN / AC Adaptor / Dây USB Micro / dây đeo tay / Micro USB / AC Power Cord |
Tin học Vũng Tàu
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.