Mô tả sản phẩm
MÔ TẢ TÍNH NĂNG
Tổng quan | Mạng | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900; 3G: HSDPA 2100 |
Kích thước | Kích thước | 107 x 51.7 x 12.5 mm |
Trọng lượng | 97 gram | |
Hiển thị | Loại | cảm ứng |
Kích cở | 3.2 inch, độ phân giải 360 x 640 pixel | |
– Màn hình ngoài mono, 36 x 128 pixels, 1.1″ | ||
hiển thị 16 triệu màu, cảm biến tự động canh nét | ||
– Mặt kính chống trầy xướt | ||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, AAC |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 1000 mục x 24 fields, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 30 | |
Cuộc gọi đã nhận | 30 | |
Cuộc gọi nhỡ | 30 | |
– 75 MB bộ nhớ trong | ||
– Khe cắm thẻ nhớ: microSD (hỗ trợ lên 16 GB). Khi mua có sẵn thẻ 8 GB | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps,3G: HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA |
|
Hồng ngoại | Không | |
Bluetooth | Có | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Xám, Đỏ ,xanh, Đen | |
– Camera: 8 megapixel, kích thước ảnh lớn nhất 3264 x 2448 pixel, tự động canh nét, đèn LED trợ sáng, geo-tagging, điều chỉnh tiêu cự bằng cảm ứng, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt – Quay video: HD (1280 x 720 pixel) |
||
– Điều khiển bằng cử chỉ | ||
– FM radio, TV-out | ||
– Nhận diện TrackID music | ||
– Xem hình | ||
– Sửa hình | ||
– Lịch tổ chức | ||
– Hỗ trợ Google Maps, Facebook, Twitter, YouTube, Picasa | ||
– Hỗ trợ định dạng video: WMV/RV/MP4/3GP | ||
– Hỗ trợ định dạng audio: MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A | ||
– T9 | ||
– Java MIDP 2.0 | ||
– 3G: 384 kbps | ||
– Bluetooth v2.0 with A2DP | ||
– USB | ||
Giắc tai nghe 3.5 mm, microUSB 2.0, Bluetooth 2.1 – Hệ điều hành: Symbian S60 5th – Bộ xử lý: 720 MHz, đồ hoạ PowerVR SGX |
||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion | |
Thời gian chờ | Lên đến 430 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 13 giờ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.